- Từ điển Anh - Việt
Heated
Nghe phát âmMục lục |
/'hi:tid/
Thông dụng
Tính từ
Được đốt nóng, được đun nóng
Giận dữ, nóng nảy
Sôi nổi
- a heated discussion
- cuộc thảo luận sôi nổi
Chuyên ngành
Kinh tế
đun nóng
sấy nóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acrimonious , ardent , avid , bitter , excited , fervent , fervid , feverish , fierce , fiery , frenzied , furious , hectic , impassioned , indignant , intense , irate , ireful , mad , passionate , raging , stormy , tempestuous , vehement , violent , wrathful , baked , baking , boiling , broiled , broiling , burned , burning , burnt , cooked , fired , fried , hot , parched , scalding , scorched , scorching , sizzling , toasted , blistering , red-hot , roasting , searing , sultry , sweltering , torrid , fevered , blazing , dithyrambic , flaming , glowing , hot-blooded , perfervid , angry , emotional , warmed
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heated Front Screen
hệ thống sưởi ấm kính phía trước, -
Heated air
không khí được nung nóng, không khí được sưởi ấm, heated air jet, dòng không khí được nung nóng, heated air jet, dòng không... -
Heated air circulation
sự tuần hoàn không khí nóng, -
Heated air curtain
màn không khí nóng, -
Heated air jet
dòng không khí được nung nóng, dòng không khí được sưởi ấm, -
Heated air outlet
lối ra của không khí nóng, -
Heated block soldering
sự hàn bằng khối nóng, -
Heated container
đồ chứa được đun nóng, -
Heated cornice
gờ tăng nhiệt, -
Heated digester
bể tiêu hóa tăng nhiệt, -
Heated digestion chamber
buồng tiêu hóa tăng nhiệt, -
Heated floor
sàn (có) sưởi, -
Heated formwork
ván khuôn sấy nóng, -
Heated glass
kính có thiết bị sấy, -
Heated housing
nhà ở có cấp nhiệt, -
Heated lobby
hành lang sưởi, -
Heated medium
môi trường nhiệt, môi trường được sưởi, -
Heated oxygen sensor
cảm biến khí xả ôxy, -
Heated pan
chảo được nung nóng, chảo] được nung nóng, khay [máng, khay được nung nóng, máng được nung nóng, -
Heated plate
tấm nung nóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.