Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hugger-mugger

Nghe phát âm

Mục lục

/´hʌgə¸mʌgə/

Thông dụng

Danh từ

Sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén
in hugger-mugger
bí mật, giấu giếm, thầm lén
Sự lộn xộn, sự hỗn độn

Tính từ & phó từ

Bí mật, giấu giếm, thầm lén
Lộn xộn, hỗn độn

Ngoại động từ

Ỉm đi, giấu giếm

Nội động từ

Hành động bí mật, làm lén
Hành động lộn xộn, hành động hỗn độn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clandestine , confused , covert , disorderly , hush-hush , jumbled , muddled , secret

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hughes effect

    hiệu ứng hughes,
  • Huguenot

    / ´hju:gə¸nɔt /, Danh từ: người pháp theo đạo tin lành,
  • Huguenotism

    Danh từ: Đạo tin lành (thế kỷ) 16, 17 ở pháp,
  • Huh

    Thán từ: hử, hở, hừm, hả,
  • Hui

    Danh từ: cuộc tụ họp của người maori, cuộc họp mặt; bữa tiệc,
  • Hula

    / ´hu:lə /, Danh từ: vũ điệu hula (của các cô gái ha-oai) ( (cũng) hula-hula),
  • Hula hoop

    / hu:lə hu:p /, Danh từ: vòng lắc eo,
  • Hula hoop aerial

    ăng ten vòng hula,
  • Hula hoop antenna

    ăng ten vòng hula,
  • Hulk

    / hʌlk /, Danh từ: chiếc tàu thuỷ nặng nề khó lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho, ( số nhiều) (sử...
  • Hulking

    / ´hʌlkiη /, Tính từ: to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về, Từ...
  • Hull

    / hʌl /, Danh từ: vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, Ngoại động...
  • Hull-appendage ratio

    tỷ số giữa sức cản của thân tàu trần và sức cản của thân tàu có cả các phần nhô,
  • Hull charter

    sự thuê tàu trơn, thuê tàu trơn,
  • Hull design

    bản vẽ vỏ tàu,
  • Hull down

    Tính từ: (tàu thủy) ở một khoảng cách chỉ nhìn thấy phía trên (của tàu) nơi chân trời,
  • Hull drawings

    bản vẽ thân tàu,
  • Hull girder

    dầm dọc thân tàu,
  • Hull height beam ratio

    tỷ số giữa chiều cao mạn và chiều rộng,
  • Hull insurance

    bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm tàu, bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm thân tầu, bảo hiểm vỏ tàu, bảo hiểm tàu, river hull insurance,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top