Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Humbly

Mục lục

/´hʌmbli/

Thông dụng

Phó từ

Nhún nhường, khiêm nhường
humbly born
xuất thân từ một gia đình hèn mọn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Humbly born

    Thành Ngữ:, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn
  • Humbug

    / ´hʌm¸bʌg /, Danh từ: trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc...
  • Humbuggery

    / ´hʌm¸bʌgəri /, danh từ, trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng, ngoại động...
  • Humdinger

    / ´hʌm¸diηgə /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người cừ khôi, người chiến nhất,...
  • Humdrum

    / ´hʌm¸drʌm /, Tính từ: nhàm, chán, buồn tẻ, Danh từ: sự nhàm,...
  • Humectant

    / hju´mektənt /, Danh từ: chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm, Kinh...
  • Humectation

    sự làm ẩm ướt,
  • Humeral

    / ´hju:mərəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay, Y...
  • Humeral bone

    xương cánh tay,
  • Humeral incisure of ulna

    hõm xích ma to của xương trụ,
  • Humeralincisure of ulna

    hõm xích ma to của xương trụ,
  • Humero-ulnar

    (thuộc) xương cánh tay-trụ,
  • Humeroradial

    (thuộc) xương cánh tay - quay,
  • Humeroradial articulation

    khớp cánh tay quay,
  • Humeroscapular

    (thuộc) xương cánh tay vai,
  • Humeroulnar articulation

    khớp cánh tay trụ,
  • Humerus

    / ´hju:mərəs /, Danh từ: (giải phẫu) xương cánh tay,
  • Humic

    / ´hju:mik /, Tính từ: thuộc đất mùn; có mùn, Hóa học & vật liệu:...
  • Humic acid

    Danh từ: (hoá học) axit humic,
  • Humic coal

    than keo, than mùn cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top