- Từ điển Anh - Việt
Humbug
Nghe phát âmMục lục |
/´hʌm¸bʌg/
Thông dụng
Danh từ
Trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm
Kẻ kịp bợm
Kẹo bạc hà cứng
Ngoại động từ
Lừa bịp, lừa dối
Nội động từ
Là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm
Thán từ
Vô lý!, bịp!, láo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- babble , balderdash * , baloney * , bs , bull * , bunk * , drivel , empty talk , gibberish , hogwash * , hooey , hot air * , poppycock * , pretense , rubbish , silliness , trash * , con * , con game * , deceit , fast one , flimflam * , fraud , gyp * , hustle , prank , put-on , scam , snow job * , spoof , sting , swindle , charlatan , faker , impostor , mountebank , phony , pretender , quack , balderdash , bamboozle , blague , bluff , bosh , bull , bunk , bunkum , cajolery , charlatanism , cheat , deceive , deceiver , deception , flam , flimflam , flummery , fudge , gammon , guff , gyp , hoax , hypocrisy , hypocrite , imposition , imposter , imposture , kid , malarkey , mislead , nonsense , phooey , pretension , quackery , rot , sham , trick
verb
- beguile , betray , bluff , cozen , delude , double-cross , dupe , fool , hoodwink , mislead , take in , trick
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Humbuggery
/ ´hʌm¸bʌgəri /, danh từ, trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng, ngoại động... -
Humdinger
/ ´hʌm¸diηgə /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người cừ khôi, người chiến nhất,... -
Humdrum
/ ´hʌm¸drʌm /, Tính từ: nhàm, chán, buồn tẻ, Danh từ: sự nhàm,... -
Humectant
/ hju´mektənt /, Danh từ: chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm, Kinh... -
Humectation
sự làm ẩm ướt, -
Humeral
/ ´hju:mərəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay, Y... -
Humeral bone
xương cánh tay, -
Humeral incisure of ulna
hõm xích ma to của xương trụ, -
Humeralincisure of ulna
hõm xích ma to của xương trụ, -
Humero-ulnar
(thuộc) xương cánh tay-trụ, -
Humeroradial
(thuộc) xương cánh tay - quay, -
Humeroradial articulation
khớp cánh tay quay, -
Humeroscapular
(thuộc) xương cánh tay vai, -
Humeroulnar articulation
khớp cánh tay trụ, -
Humerus
/ ´hju:mərəs /, Danh từ: (giải phẫu) xương cánh tay, -
Humic
/ ´hju:mik /, Tính từ: thuộc đất mùn; có mùn, Hóa học & vật liệu:... -
Humic acid
Danh từ: (hoá học) axit humic, -
Humic coal
than keo, than mùn cây, -
Humid
/ ´hju:mid /, Tính từ: Ẩm, ẩm ướt, Kỹ thuật chung: ẩm, ẩm ướt,... -
Humid air
không khí ẩm, không khí ẩm, humid air cooler, dàn lạnh không khí ẩm, humid air cooler, giàn lạnh không khí ẩm, humid air cooling,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.