Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hurter

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

giá che, bệ che, xà chặn, hộp chặn, dầm đỡ

Kỹ thuật chung

rầm đỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hurtful

    / ´hə:tful /, Tính từ: có hại, gây tổn hại, gây tổn thương, Từ đồng...
  • Hurtfully

    Phó từ: tai hại, tai quái,
  • Hurtfulness

    / ´hə:tfulnis /, danh từ, tính có hại,
  • Hurtle

    / hə:tl /, Danh từ: sự va chạm, sự va mạnh, tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm, Ngoại...
  • Hurtless

    / ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ...
  • Husband

    / ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại...
  • Husband's tea

    Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt
  • Husband age

    phí quản lý tàu,
  • Husband of aunt

    dượng,
  • Husbandhood

    Danh từ: cương vị làm chồng,
  • Husbandlike

    / ´hʌzbənd¸laik /, tính từ, như một người chồng, xứng đáng một người chồng,
  • Husbandman

    / ´hʌzbəndmən /, danh từ, người làm ruộng, nông dân,
  • Husbandry

    / 'hʌzbəndri /, Danh từ: nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom, Kỹ...
  • Husbandship

    như husbandhood,
  • Hush

    / hʌʃ /, Danh từ: sự im lặng, Ngoại động từ: làm cho im đi, làm...
  • Hush-hush

    / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hush-money

    Danh từ: tiền đấm mõm (để im việc gì đi),
  • Hush-ship

    Danh từ: tàu chiến đóng bí mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top