Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hush

Nghe phát âm

Mục lục

/hʌʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự im lặng
in the hush of night
trong cảnh im lặng của đêm khuya

Ngoại động từ

Làm cho im đi, làm cho nín lặng
to hush a baby to sleep
dỗ em bé ngủ im
( + up) bưng bít, ỉm đi
to hush up a scandal
bưng bít một chuyện xấu xa

Nội động từ

Im, nín lặng, làm thinh

Thán từ

Suỵt!, im đi!

Chuyên ngành

Kinh tế

vỏ trấu
xay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
calm , lull , peace , peacefulness , quietude , silence , still , stillness , tranquility , noiselessness , quiet , quietness , soundlessness , calmness , placidity , placidness , serenity , tranquillity , untroubledness
verb
burke , choke , gag , muffle , mute , muzzle , quiet , quieten , shush , shut up , silence , stifle , still , stop , suppress , hold back , hold down , quench , smother , squelch , strangle , throttle , cloak , conceal , enshroud , hide , mask , shroud , veil , ban , black out , allay , appease , calm , lull , repress , soothe , tranquility
adjective
hushed , noiseless , quiet , soundless , still , stilly

Từ trái nghĩa

noun
clamor , yelling
verb
yell

Xem thêm các từ khác

  • Hush-hush

    / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hush-money

    Danh từ: tiền đấm mõm (để im việc gì đi),
  • Hush-ship

    Danh từ: tàu chiến đóng bí mật,
  • Hush kit

    bộ hãm thanh,
  • Hush money

    tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail...
  • Hush money (hush- money)

    tiền hối lộ (để trám miệng một người nào),
  • Hush money (hush-money)

    tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
  • Hushaby

    / ´hʌʃə¸bai /, Thán từ: Ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em),
  • Hushed rice

    lúa xay rồi,
  • Hushs of grapes

    bã nho ép,
  • Husk

    / hʌsk /, Danh từ: vỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa...
  • Husk suction separator

    thiết bị tách vỏ trấu bằng sức hút,
  • Husked

    ,
  • Huskily

    Phó từ: khản, khàn khàn,
  • Huskiness

    / ´hʌskinis /, danh từ, sự khản tiếng, sự khản giọng,
  • Husking machine

    máy bóc vỏ, máy xay,
  • Husky

    / ´hʌski /, Tính từ: (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn...
  • Huss

    Danh từ: thịt cá nhám góc, cá chiên, thịt cá nhám góc,
  • Hussakite

    husakit,
  • Hussar

    / hu´za: /, Danh từ: kỵ binh nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top