Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hurtle

Nghe phát âm

Mục lục

/hə:tl/

Thông dụng

Danh từ

Sự va chạm, sự va mạnh
Tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm

Ngoại động từ

Va mạnh, đụng mạnh
to hurtle each other
va mạnh vào nhau
Lăn mạnh, ném mạnh, vất mạnh
to hurtle stones upon someone
lăng mạnh những hòn đá vào nhau

Nội động từ

( + against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm
to hurtle against each other
va mạnh vào nhau
Chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống
bullets hurtled through the air
đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
the jet plane came hurting to the ground
chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bump , collide , fly , lunge , push , race , rush , rush headlong , scoot , scramble , shoot , speed , spurt , tear , cast , dart , dash , fling , heave , hurl , launch , pitch , shy , sling , toss , fire , loose , project , propel , charge , clash , plunge , scamper , throw , whirl

Xem thêm các từ khác

  • Hurtless

    / ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ...
  • Husband

    / ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại...
  • Husband's tea

    Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt
  • Husband age

    phí quản lý tàu,
  • Husband of aunt

    dượng,
  • Husbandhood

    Danh từ: cương vị làm chồng,
  • Husbandlike

    / ´hʌzbənd¸laik /, tính từ, như một người chồng, xứng đáng một người chồng,
  • Husbandman

    / ´hʌzbəndmən /, danh từ, người làm ruộng, nông dân,
  • Husbandry

    / 'hʌzbəndri /, Danh từ: nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom, Kỹ...
  • Husbandship

    như husbandhood,
  • Hush

    / hʌʃ /, Danh từ: sự im lặng, Ngoại động từ: làm cho im đi, làm...
  • Hush-hush

    / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hush-money

    Danh từ: tiền đấm mõm (để im việc gì đi),
  • Hush-ship

    Danh từ: tàu chiến đóng bí mật,
  • Hush kit

    bộ hãm thanh,
  • Hush money

    tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail...
  • Hush money (hush- money)

    tiền hối lộ (để trám miệng một người nào),
  • Hush money (hush-money)

    tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
  • Hushaby

    / ´hʌʃə¸bai /, Thán từ: Ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top