Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Husband

Nghe phát âm

Mục lục

/´hʌzbənd/

Thông dụng

Danh từ

Người chồng
(từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng

Ngoại động từ

Tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
to husband one's resources
khéo sử dụng các tài nguyên của mình
(thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cưới ai làm vợ
(từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

Kỹ thuật chung

chồng

Giao thông và vận tải

ship's husband
đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bridegroom , companion , consort , groom , helpmate , hubby , mate , monogamist , monogynist , other half , partner , spouse , benedict , conserve , cuckold , economize , hoard , keep , man , manage , save , steward , store
verb
preserve , save

Từ trái nghĩa

noun
wife , bachelor , celibate.

Xem thêm các từ khác

  • Husband's tea

    Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt
  • Husband age

    phí quản lý tàu,
  • Husband of aunt

    dượng,
  • Husbandhood

    Danh từ: cương vị làm chồng,
  • Husbandlike

    / ´hʌzbənd¸laik /, tính từ, như một người chồng, xứng đáng một người chồng,
  • Husbandman

    / ´hʌzbəndmən /, danh từ, người làm ruộng, nông dân,
  • Husbandry

    / 'hʌzbəndri /, Danh từ: nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom, Kỹ...
  • Husbandship

    như husbandhood,
  • Hush

    / hʌʃ /, Danh từ: sự im lặng, Ngoại động từ: làm cho im đi, làm...
  • Hush-hush

    / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hush-money

    Danh từ: tiền đấm mõm (để im việc gì đi),
  • Hush-ship

    Danh từ: tàu chiến đóng bí mật,
  • Hush kit

    bộ hãm thanh,
  • Hush money

    tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail...
  • Hush money (hush- money)

    tiền hối lộ (để trám miệng một người nào),
  • Hush money (hush-money)

    tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
  • Hushaby

    / ´hʌʃə¸bai /, Thán từ: Ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em),
  • Hushed rice

    lúa xay rồi,
  • Hushs of grapes

    bã nho ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top