Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hush money

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

tiền móc ngoặc
tiền đấm mõm
tiền lo lót
tiền trà nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
graft , blackmail , extortion , kickback , payola

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hush money (hush- money)

    tiền hối lộ (để trám miệng một người nào),
  • Hush money (hush-money)

    tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
  • Hushaby

    / ´hʌʃə¸bai /, Thán từ: Ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em),
  • Hushed rice

    lúa xay rồi,
  • Hushs of grapes

    bã nho ép,
  • Husk

    / hʌsk /, Danh từ: vỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa...
  • Husk suction separator

    thiết bị tách vỏ trấu bằng sức hút,
  • Husked

    ,
  • Huskily

    Phó từ: khản, khàn khàn,
  • Huskiness

    / ´hʌskinis /, danh từ, sự khản tiếng, sự khản giọng,
  • Husking machine

    máy bóc vỏ, máy xay,
  • Husky

    / ´hʌski /, Tính từ: (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn...
  • Huss

    Danh từ: thịt cá nhám góc, cá chiên, thịt cá nhám góc,
  • Hussakite

    husakit,
  • Hussar

    / hu´za: /, Danh từ: kỵ binh nhẹ,
  • Hussite

    Danh từ: hội viên hội huxit (tổ chức (dân tộc) và (tôn giáo) của người bôhêmiên do john huss...
  • Hussy

    / ´hʌsi /, Danh từ: người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, Đứa con gái trơ tráo; đứa...
  • Hustings

    / ´hʌstiηz /, Danh từ số nhiều: (sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở...
  • Hustle

    / ˈhʌsəl /, Danh từ: sự xô đẩy, sự chen lấn, sự nhộn nhịp hối hả, Ngoại...
  • Hustler

    / ´hʌslə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương, người có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top