Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Husk

Nghe phát âm

Mục lục

/hʌsk/

Thông dụng

Danh từ

Vỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)
Lá bao (ở bắp ngô)
(nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)
(thú y học) bệnh ho khan

Ngoại động từ

Bóc vỏ; xay (thóc)

hình thái từ

Chuyên ngành

Thực phẩm

bóc bẹ (ngô)

Kỹ thuật chung

bóc vỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aril , bark , case , chaff , glume , hull , outside , pod , rind , shell , shuck , skin , bran , coat , covering , envelope , framework , harvest , hulk , kex , peel , scale , strip

Từ trái nghĩa

noun
core

Xem thêm các từ khác

  • Husk suction separator

    thiết bị tách vỏ trấu bằng sức hút,
  • Husked

    ,
  • Huskily

    Phó từ: khản, khàn khàn,
  • Huskiness

    / ´hʌskinis /, danh từ, sự khản tiếng, sự khản giọng,
  • Husking machine

    máy bóc vỏ, máy xay,
  • Husky

    / ´hʌski /, Tính từ: (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn...
  • Huss

    Danh từ: thịt cá nhám góc, cá chiên, thịt cá nhám góc,
  • Hussakite

    husakit,
  • Hussar

    / hu´za: /, Danh từ: kỵ binh nhẹ,
  • Hussite

    Danh từ: hội viên hội huxit (tổ chức (dân tộc) và (tôn giáo) của người bôhêmiên do john huss...
  • Hussy

    / ´hʌsi /, Danh từ: người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, Đứa con gái trơ tráo; đứa...
  • Hustings

    / ´hʌstiηz /, Danh từ số nhiều: (sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở...
  • Hustle

    / ˈhʌsəl /, Danh từ: sự xô đẩy, sự chen lấn, sự nhộn nhịp hối hả, Ngoại...
  • Hustler

    / ´hʌslə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương, người có...
  • Hut

    / hʌt /, Danh từ: túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, Ngoại...
  • Hut down price

    giá sập xuống,
  • Hutch

    / hʌtʃ /, Danh từ: chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng), Hóa...
  • Hutment

    Danh từ: (quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời,
  • Hutments

    dãy nhà lá,
  • Hutted

    Tính từ: có nhiều lều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top