Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Illusionistically

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem illusionism


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Illusive

    / i´lu:siv /, Tính từ: Đánh lừa, làm mắc lừa, hão huyền, viển vông, Từ...
  • Illusiveness

    / i´lu:sivnis /, danh từ, sự đánh lừa, sự mắc lừa, tính chất hão huyền, tính chất viễn vông,
  • Illusory

    / i´lu:səri /, Tính từ: không thực tế, hão huyền, viễn vông, Toán &...
  • Illusory correlation

    tương quan ảo tưởng,
  • Illustra

    minh họa,
  • Illustratable

    / ´iləs¸treitəbl /, tính từ, có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable...
  • Illustrate

    / ´ilə¸streit /, Ngoại động từ: minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...), in tranh...
  • Illustrated catalogue

    catalo ảnh,
  • Illustrated newspaper

    họa báo,
  • Illustration

    / ¸ilə´streiʃən /, Danh từ: sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ,...
  • Illustration program

    chương trình minh họa,
  • Illustrational

    / ¸ilʌs´treiʃənəl /,
  • Illustrations

    minh họa, list of illustrations, danh sách minh họa
  • Illustrative

    bre / 'ɪləstrətɪv /, name / ɪ'lʌstrətɪv /, Tính từ: (để) minh hoạ, Toán...
  • Illustrator

    / ´iləs¸treitə /, Danh từ: người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo), người minh hoạ; vật minh hoạ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top