Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imitator

Nghe phát âm

Mục lục

/´imi¸teitə/

Thông dụng

Danh từ
Người hay bắt chước; thú hay bắt chước
Người làm đồ giả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
mimic , parrot , ape , aper , copy cat , copyist , echo , follower , impersonator , mime

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imitial velocity

    Địa chất: tốc độ ban đầu,
  • Immaculacy

    / i´mækjuləsi /, danh từ, sự tinh khiết, sự trong trắng,
  • Immaculate

    / i´mækjulit /, Tính từ: tinh khiết, trong trắng, không vết, (đùa cợt) không chê vào đâu được,...
  • Immaculateness

    / i´mækjulitnis /, như immaculacy,
  • Immanence

    / ´imənəns /, danh từ, (triết học) tính nội tại,
  • Immanency

    / ´imənənsi /, như immanence,
  • Immanent

    / ´imənənt /, Tính từ: (triết học) nội tại, (tôn giáo) ở khắp nơi ( chúa), Từ...
  • Immarginate

    không gờ, không rìa, không bờ,
  • Immaterial

    / ¸imə´tiəriəl /, Tính từ: vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt, Điện...
  • Immaterialise

    như immaterialize,
  • Immaterialism

    Danh từ: thuyết phi vật chất,
  • Immaterialist

    Danh từ: người theo thuyết phi vật chất,
  • Immateriality

    / ¸imətiəri´æliti /, danh từ, tính vô hình, tính phi vật chất, sự không quan trọng,
  • Immaterialize

    Ngoại động từ: phi vật chất hoá, làm cho không quan trọng, tầm thường hoá,
  • Immaterialness

    / ¸imə´tiəriəlnis /,
  • Immature

    / ¸imə´tjuə /, Tính từ: non nớt, chưa chín chắn, chưa chín muồi, Hóa học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top