Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Immensurability

    Danh từ: tính không thể đo lường được,
  • Immensurable

    / i´menʃərəbl /, tính từ, không thể đo lường được,
  • Immensurableness

    như immensurability,
  • Immerge

    Nội động từ: chìm xuống, biến vào (trong cái gì), Ngoại động từ:...
  • Immergence

    Danh từ: sự chìm xuống, sự biến vào (trong cái gì), sự chìm, sự nhận chìm, sự chìm,
  • Immerse

    / i´mə:s /, Ngoại động từ: nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn...
  • Immerse pump

    bơm nạp,
  • Immersed

    Tính từ: (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước, được nhúng chìm, bị nhúng chìm, bị ngập,
  • Immersed tube tunnel

    đường (hầm) tàu điện ngầm dưới nước,
  • Immersible

    / i´mə:sibl /, tính từ, có thể nhận chìm xuống nước,
  • Immersible pump

    bơm nhúng sâu dưới nước, bơm nhúng (chìm), bơm nhúng chìm, máy bơm chìm,
  • Immersible switchgear

    cơ cấu chuyển mạch chìm,
  • Immersing bath

    bể ngâm,
  • Immersion

    / i'mə:ʃn /, Danh từ: sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước, sự ngâm mình vào nước để rửa...
  • Immersion-type thermostat

    bình điều nhiệt kiểu chìm, rơle nhiệt độ nhúng, tecmostat chìm,
  • Immersion blast

    chấn thương khí nổ bom chìm,
  • Immersion cell

    buồng lặn, khoang chìm,
  • Immersion coating

    lớp phủ nhúng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top