- Từ điển Anh - Việt
Unconcerned
Mục lục |
/¸ʌηkən´sə:nd/
Thông dụng
Tính từ
Lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm
Vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , blind , blithe , callous , careless , cold , cool , deaf , detached , dispassionate , distant , easy , feckless , forgetful , hardened , hard-hearted , heedless , impassive , inattentive , incurious , indifferent , insensible , insensitive , insouciant , lackadaisical , lukewarm , negligent , neutral , nonchalant , oblivious , phlegmatic , relaxed , reserved , self-centered , serene , stony , supine , unbothered , uninterested , uninvolved , unmoved , unperturbed , unruffled , unsympathetic , untroubled , unworried , lethargic , listless , stolid , unresponsive , disinterested , irresponsible , reckless , thoughtless , unmindful , unthinking , unheeding , unobservant , apathetic , carefree , composed , debonair , impervious , uncaring
Từ trái nghĩa
adjective
- caring , concerned , curious , interested
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unconcernedly
Phó từ: lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm, vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy... -
Unconcernedness
/ ¸ʌηkən´sə:nidnis /, -
Unconcerted
Tính từ: không bàn tính; không phối hợp, -
Unconcluded
Tính từ: không hoàn thành, không hoàn tất, chưa kết thúc, chưa ký kết, -
Unconclusive
Tính từ: không có tính chất quyết định, không có sức thuyết phục, -
Uncondemned
Tính từ: không bị kết tội, không bị kết án; không bị xử tội, -
Uncondensable constituent
thành phần không ngưng, -
Uncondensable gas
chất khí không ngưng được, hơi không ngưng được, -
Uncondensable vapour
hơi không ngưng, -
Uncondensed
Tính từ: không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng), không súc tích (văn,... -
Uncondensed vapour
hơi (khí) không ngưng, hơi không ngưng tụ, ga không ngưng tụ, khí không ngưng tụ, -
Uncondional
tuyệt đối, vô điều kiện, -
Uncondition
tuyệt đối, -
Unconditional
/ ¸ʌηkən´diʃənəl /, Tính từ: tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều... -
Unconditional acceptance
chấp nhận vô điều kiện, chấp nhận, nhận trả vô điều kiện, -
Unconditional bid
chào giá vô điều kiện, đặt mua không điều kiện, sự ra giá vô điều kiện, sự ra giá vô điều kiện (để mua lại quyền... -
Unconditional branch instruction
lệnh rẽ nhánh không điều kiện, -
Unconditional control transfer instruction
lệnh chuyển điều khiển không điều kiện, lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện, -
Unconditional delivery
giao hàng không điều kiện, -
Unconditional information transfer instruction
lệnh truyền thông tin vô điều kiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.