Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flexibility

Nghe phát âm

Mục lục

/¸fleksi´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác flexility

Danh từ

Tính dẻo, tính mềm dẻo
Tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo
Tính linh hoạt, tính linh động

Chuyên ngành

Xây dựng

dẻo [độ dẻo]

Cơ - Điện tử

Tính dễ uốn, tính linh hoạt, khả năng thích ứng

Giao thông & vận tải

độ linh hoạt

Hóa học & vật liệu

độ mềm dẻo

Toán & tin

tính linh hoạt
software flexibility
tính linh hoạt phần mềm

Kỹ thuật chung

độ đàn hồi
độ dẻo
độ mềm
độ uốn
linh hoạt
software flexibility
tính linh hoạt phần mềm
mềm dẻo
tính đàn hồi
structural flexibility
tính đàn hồi cấu trúc
tính dẻo
flexibility influence coefficient
hệ số ảnh hưởng tính dẻo
tính cơ động
tính mềm
tính rèn được

Kinh tế

tính co giãn
flexibility of prices
tính co giãn của giá cả
price flexibility
tính co giãn của giá cả
tính linh hoạt
built-in flexibility
tính linh hoạt ổn định
financial flexibility
tính linh hoạt tài chính
functional flexibility
tính linh hoạt chức năng
labour flexibility
tính linh hoạt sử dụng lao động
numerical flexibility
tính linh hoạt số lượng
tính mềm dẻo
price flexibility
tính mềm dẻo của giá cả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adjustability , affability , complaisance , compliance , docility , extensibility , flaccidity , flexibleness , give , limberness , litheness , plasticity , pliability , pliancy , resilience , springiness , suppleness , tensility , tractability , bounce , ductility , elasticity , malleability , malleableness , pliableness , pliantness , resiliency , spring

Từ trái nghĩa

noun
constraint , inelasticity , inflexibility , resistance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top