Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amount

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'maunt/

Thông dụng

Danh từ

Lượng, số lượng
a considerable amount
một số lượng đáng kể
a large amount of work
rất nhiều việc
Tổng số
What's the amount of this?
Tổng số cái này là bao nhiêu?
Thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa
this is the amount of what he promised
thực chất lời hứa của hắn là đây

Nội động từ

Lên đến, lên tới (tiền)
the bill amounts to 100đ
hoá đơn lên đến 100 đ
Chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là
it amounts to the same thing
rốt cuộc cũng thế cả
this amounts to a refusal
cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối
not to amount to much
không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

số lượng, lượng
amount of information
(thống kê ) lượng thông tin, lượng tin
amount of inspection
(toán kinh tế ) số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra

Xây dựng

tổng số

Kỹ thuật chung

đại lượng
độ lớn
lượng
amount of air
lượng không khí
amount of information
lượng thông tin
amount of information
khối lượng điều tra
amount of information
số lượng kiểm tra
amount of mixing
khối lượng trộn
amount of precipitations
tổng lượng mưa
amount of rainfall
lượng nước mưa
amount of substance
lượng chất
amount of total air
tổng lượng không khí
amount of traffic
khối lượng vận tải
ash es amount
lượng tro
chain-reacting amount
lượng phản ứng dây truyền
controlled amount
số lượng được điều chỉnh
minimum amount
lượng tối thiểu
off-critical amount
lượng chưa tới hạn
slag amount
lượng xỉ
trace amount
lượng vết
traffic amount
lưu lượng
univalent amount of the thermal noise
số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
giá trị
số lượng
amount of information
số lượng kiểm tra
controlled amount
số lượng được điều chỉnh
univalent amount of the thermal noise
số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
tổng
amount of precipitations
tổng lượng mưa
amount of total air
tổng lượng không khí
contract amount
tổng giá trị hợp đồng
tổng số

Kinh tế

số lượng
amount of inspection
số lượng kiểm tra
broken amount
số lượng lẻ
minimal amount
số lượng tối thiểu
residual amount
số lượng còn lại
small amount
số luợng nhỏ
số tiền
acceptance amount
số tiền nhận trả
accumulated amount
số tiền tính dồn
aggregate amount of letter of credit
tổng số tiền của thư tín dụng
all the amount
toàn số tiền
all the amount
tổng số tiền
amount brought forward
số tiền sang qua
amount carried forward
số tiền sang qua
amount covered
số tiền bảo hiểm
amount declared
số tiền (đã) khai
amount drawn
số tiền đã rút
amount dues
số tiền phải trả
amount dues
số tiền nợ
amount entered twice
số tiền ghi hai lần
amount in figures
số tiền ghi bằng số
amount in force
số tiền còn hiệu lực
amount in words
số tiền viết bằng chữ
amount insured
số tiền bảo hiểm
amount of information
số tiền thông tin
amount of invoice
số tiền ghi trên hóa đơn
amount over charged
số tiền tính quá
amount over paid
số tiền trả lố
amount under charged
số tiền tính thiếu
amount under collected
số tiền thu thiếu
budget amount
tổng số tiền ngân sách
calculated tax amount
số tiền thuế đã tính
collected amount
tổng số tiền đã thu
contract amount
số tiền hợp đồng
contract amount
số tiền nhận thầu
credit amount
số tiền thư tín dụng
credit amount
số tiền cho vay
credit amount
số tiền ghi chịu
credit an amount to an account (to...)
ghi một số tiền vào bên có của một tài khoản
debit an amount to an account
ghi một số tiền vào bên nợ của một tài khoản
face amount
số tiền danh nghĩa
face amount
số tiền ghi trên phiếu
gross amount
tổng số tiền
increased amount
số tiền tăng thêm
insurance amount
số tiền bảo hiểm
insured amount
số tiền được bảo hiểm
invoice amount
số tiền hóa đơn
loan amount
số tiền cho vay
minimal amount
số tiền tối thiểu
negotiable amount
số tiền thương lượng thanh toán
nominal amount
số tiền ghi trên phiếu
postal money order with fixed amount
hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
prepaid amount
số tiền trả trước
probable amount of repayment
số tiền hoàn trả dự kiến
return an amount paid in excess
hoàn lại số tiền trả lố
return an amount paid in excess
trả lại số tiền dư
return an amount paid in excess (to...)
hoàn lại số tiền trả lố
return an amount paid in excess (to...)
trả lại số tiền dư
significant amount
số tiền lớn
taxable amount
số tiền phải chịu thuế
unpaid amount
số tiền chưa trả
tổng số
aggregate amount of letter of credit
tổng số tiền của thư tín dụng
all the amount
tổng số tiền
amount exclusive of vat
tổng số không tính thuế
amount of capital invested
tồng số vốn đầu tư
budget amount
tổng số tiền ngân sách
collected amount
tổng số tiền đã thu
daily amount
tổng số hàng ngày
estimate amount of damage
tổng số tổn thất ước tính
estimated amount of damage
tổng số tổn thất ước tính
gross amount
tổng số tiền
specific amount
tổng số xác định
total amount of loss
tổng số tổn thất
total amount subscribed
tổng số (cổ phần) nhận mua
tổng số tiền
aggregate amount of letter of credit
tổng số tiền của thư tín dụng
budget amount
tổng số tiền ngân sách
collected amount
tổng số tiền đã thu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aplenty , bags , bulk , bundle , chunk , expanse , extent , flock , gob , heap , hunk , jillion , load , lot , magnitude , mass , measure , mess * , mint * , mucho , number , oodles * , pack , passel , peck , pile , scads * , score , slat , slew , supply , ton , volume , whopper * , addition , aggregate , all , bad news * , body , budget , cost , damage * , entirety , expense , list , net , outlay , output , price tag * , product , quantum , set-back , sum , tab * , tidy sum , whole , burden , core , full value , import , matter , purport , result , sense , significance , substance , thrust , upshot , value , summation , sum total , totality , drift , tenor , corpus , allotment , allowance , amplitude , capacity , portion , purse , quanta , quantity , share , split , stipend , total , worth , yield
verb
aggregate , approach , approximate , become , be equivalent to , be tantamount to , check with , come to , correspond , develop into , effect , extend , grow , match , mean , number , purport , reach , rival , sum , tally , total , touch , run into , constitute , equal , bulk , chunk , comprise , cost , dosage , extent , lot , mass , measure , portion , price , quantity , store , tab , unit , volume , whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top