Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In proportion to something

Thông dụng

Thành Ngữ

in proportion to something
tương xứng

Xem thêm proportion


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In proportion to time

    theo tỷ lệ thời gian,
  • In propria persona

    phó từ, tự mình bào chữa (không có sự giúp đỡ của luật sư),
  • In public

    Thành Ngữ:, in public, giữa công chúng, công khai
  • In pup

    Thành Ngữ:, in pup, có mang, có chửa (chó cái)
  • In pursuit of

    Thành Ngữ:, in pursuit of, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
  • In quadrature

    lệch pha 90 độ,
  • In quadruplicate

    Thành Ngữ:, in quadruplicate, bốn bản (giống nhau)
  • In rain or fine

    Thành Ngữ:, in rain or fine, dù mưa hay nắng
  • In range

    trong dải, trong miền, trong vùng,
  • In re

    giới từ, Đối với; về; có liên quan tới,
  • In real terms

    tính theo giá trị thực tế, tính theo hiện vật,
  • In receipt of

    nhận được (thư ông),
  • In red ink

    biểu thị bằng mực đỏ,
  • In regard to

    đối với vấn đề, về vấn đề,
  • In regular turn

    theo thứ tự đến cảng,
  • In relative terms

    tính theo giá trị tương đối,
  • In rem

    phó từ, tính từ, chống lại để đạt được; lấy lại được (quyền lợi hoặc một tài sản),
  • In reserve

    dự trữ, tiết kiệm, để dành lại cho việc sử dụng trong tương lai,
  • In residence

    Thành Ngữ:, in residence, sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
  • In respect of something

    Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top