Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In waves

Thông dụng

Thành Ngữ

in waves
từng đợt, lớp lớp

Xem thêm wave


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In with it!

    Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
  • In witness thereof

    Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be...
  • In work order

    trong trạng thái hoạt động, trong trạng thái làm việc,
  • In writing

    Thành Ngữ:, in writing, dưới dạng văn bản, bằng văn bản
  • Ina (institute of naval architects)

    hội kỹ sư thiết kế tàu,
  • Inability

    / ¸inə´biliti /, Danh từ: sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài, Từ...
  • Inaccessibility

    / ´inək¸sesi´biliti /, danh từ, sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được, (hàng hải) sự không...
  • Inaccessible

    / ¸inək´sesibl /, Tính từ: không tới được, không tới gần được; không vào được, (hàng hải)...
  • Inaccessible number

    số không thể đạt được,
  • Inaccessible state

    trạng thái không đạt được,
  • Inaccessible value

    giá trị không đạt được,
  • Inaccessibleness

    như inaccessibility,
  • Inaccessibly

    Phó từ: khó hiểu, khó tiếp cận,
  • Inaccuracy

    / in´ækjurəsi /, Danh từ: sự không đúng, sự sai; tính không đúng, Điểm không đúng, điểm sai,...
  • Inaccuracy in construction

    sai sót (không chính xác) trong thi công,
  • Inaccurate

    / in´ækjurit /, Tính từ: không đúng, sai, trật, Kỹ thuật chung: không...
  • Inaccurate market assessment

    sự đánh giá thị trường không chính xác,
  • Inaccurate method

    phương pháp không chính xác,
  • Inaccurately

    Phó từ: thiếu chính xác, sai sót, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily ,...
  • Inaccurateness

    / in´ækjuritnis /, danh từ, tính không đúng, tính sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top