- Từ điển Anh - Việt
Inaccessible
Nghe phát âmMục lục |
/¸inək´sesibl/
Thông dụng
Tính từ
Không tới được, không tới gần được; không vào được
(hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được
Khó gần (người)
Khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được
Khó nắm được, khó hiểu được
Chuyên ngành
Toán & tin
không đạt được
không thể truy cập
Điện lạnh
không đạt đến được
không tới được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , away , beyond , distant , elusive , far , faraway , far-off , impassable , impervious , impracticable , insurmountable , not at hand , out-of-the-way * , remote , unachievable , unapproachable , unattainable , unavailable , unfeasible , ungettable , unobtainable , unreachable , unrealizable , unworkable , inapproachable , closed
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inaccessible number
số không thể đạt được, -
Inaccessible state
trạng thái không đạt được, -
Inaccessible value
giá trị không đạt được, -
Inaccessibleness
như inaccessibility, -
Inaccessibly
Phó từ: khó hiểu, khó tiếp cận, -
Inaccuracy
/ in´ækjurəsi /, Danh từ: sự không đúng, sự sai; tính không đúng, Điểm không đúng, điểm sai,... -
Inaccuracy in construction
sai sót (không chính xác) trong thi công, -
Inaccurate
/ in´ækjurit /, Tính từ: không đúng, sai, trật, Kỹ thuật chung: không... -
Inaccurate market assessment
sự đánh giá thị trường không chính xác, -
Inaccurate method
phương pháp không chính xác, -
Inaccurately
Phó từ: thiếu chính xác, sai sót, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily ,... -
Inaccurateness
/ in´ækjuritnis /, danh từ, tính không đúng, tính sai, -
Inacidity
(sự) không chua, -
Inaction
/ in´ækʃən /, Danh từ: sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì, Toán... -
Inaction period
thời kỳ không hoạt động, -
Inactivate
/ in´æktiveit /, Ngoại động từ: làm cho không hoạt động, (y học), (hoá học) khử hoạt tính,... -
Inactivated serum
huyết thanh mất hoạt lực, -
Inactivated virus
virut mất hoạt tính, -
Inactivation
Danh từ: sự làm cho không hoạt động, (y học), (hoá học) sự khử hoạt tính, (quân sự) sự rút... -
Inactive
/ in´æktiv /, Tính từ: không hoạt động, thiếu hoạt động, ì, Hóa học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.