Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Incidentalness

    Danh từ: tính ngẫu nhiên, tính tình cờ, tính chất phụ,
  • Incidentals

    những món tiêu thụ,
  • Incidentless

    Tính từ: Ít có chuyện xảy ra,
  • Incilled drop

    dốc nước,
  • Incinerate

    / in´sinə¸reit /, Ngoại động từ: Đốt ra tro, thiêu, hoả táng, Xây dựng:...
  • Incinerated

    đốt, nung, thiêu,
  • Incinerating installation

    thiết bị đốt rác,
  • Incineration

    / in¸sinə´reiʃən /, Danh từ: sự đốt ra tro, sự thiêu, sự hoả táng, Y...
  • Incineration ash

    phần cặn do đốt cháy,
  • Incineration at Sea

    Đốt trên biển, sự đổ bỏ rác thải bằng cách đốt ngoài biển trên những tàu đốt được thiết kế đặc biệt.
  • Incineration house

    nhà đốt rác,
  • Incineration of garbage

    sự đốt rác,
  • Incineration of rubbish

    sự đốt rác,
  • Incineration residue

    phần cặn do đốt cháy,
  • Incineration train

    dãy thiêu kết,
  • Incinerator

    / in´sinə¸reitə /, Danh từ: lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng,...
  • Incinerette

    thiêu đốt ra tro,
  • Incipience

    / in´sipiəns /, danh từ, sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai, giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu,...
  • Incipiency

    / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience...
  • Incipient

    / in´sipiənt /, Tính từ: chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top