- Từ điển Anh - Việt
Incidentally
Nghe phát âmMục lục |
/insi´dentəli/
Thông dụng
Phó từ
Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
Nhân tiện, nhân thể, nhân đây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- accidentally , as a by-product , as side effect , by the bye , by the way , casually , fortuitously , in passing , in related manner , not by design , obiter , parenthetically , remotely , subordinately , unexpectedly , apropos , en passant
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incidentalness
Danh từ: tính ngẫu nhiên, tính tình cờ, tính chất phụ, -
Incidentals
những món tiêu thụ, -
Incidentless
Tính từ: Ít có chuyện xảy ra, -
Incilled drop
dốc nước, -
Incinerate
/ in´sinə¸reit /, Ngoại động từ: Đốt ra tro, thiêu, hoả táng, Xây dựng:... -
Incinerated
đốt, nung, thiêu, -
Incinerating installation
thiết bị đốt rác, -
Incineration
/ in¸sinə´reiʃən /, Danh từ: sự đốt ra tro, sự thiêu, sự hoả táng, Y... -
Incineration ash
phần cặn do đốt cháy, -
Incineration at Sea
Đốt trên biển, sự đổ bỏ rác thải bằng cách đốt ngoài biển trên những tàu đốt được thiết kế đặc biệt. -
Incineration house
nhà đốt rác, -
Incineration of garbage
sự đốt rác, -
Incineration of rubbish
sự đốt rác, -
Incineration residue
phần cặn do đốt cháy, -
Incineration train
dãy thiêu kết, -
Incinerator
/ in´sinə¸reitə /, Danh từ: lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng,... -
Incinerette
thiêu đốt ra tro, -
Incipience
/ in´sipiəns /, danh từ, sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai, giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu,... -
Incipiency
/ in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience... -
Incipient
/ in´sipiənt /, Tính từ: chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.