Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incinerate

Mục lục

/in´sinə¸reit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đốt ra tro, thiêu
Hoả táng

Chuyên ngành

Xây dựng

đốt thành tro

Kỹ thuật chung

cháy
đốt
làm cháy
làm hóa tro

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blaze , burn , combust , consume , cremate , flame , ignite , light , parch , scald , scorch , set a match to , torch , fire

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top