Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incitation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸insai´teʃən/

Thông dụng

Cách viết khác incitement

Danh từ

Sự khuyến khích
Sự kích động, sự xúi giục

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự kích thích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
goad , incitement , instigation , provocation , trigger

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incite

    / in´sait /, Ngoại động từ: khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì), Từ...
  • Incitement

    / in´saitmənt /, như incitation, Từ đồng nghĩa: noun, stimulus , instigation , provocation , incentive , incitation...
  • Inciter

    / in´saitə /, phó từ, người khuyến khích, người kích động, người xúi giục, Từ đồng nghĩa:...
  • Incitingly

    Phó từ: khuyến khích, kích động, xúi giục,
  • Incivility

    / insi´viliti /, Danh từ: thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhã, thái độ vô lễ, hành động...
  • Incivism

    Danh từ: sự thiếu ý thức công dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc,
  • Inclemency

    / in´klemənsi /, danh từ, tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người),...
  • Inclement

    / in´klemənt /, Tính từ: khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hà khắc, khắc...
  • Inclementness

    / in´kleməntnis /, như inclemency,
  • Inclinable

    / in´klainəbl /, Tính từ: có khuynh hướng, thiên về, có thể làm nghiêng đi, Xây...
  • Inclinable table

    bàn nghiêng được, bàn nghiêng,
  • Inclinatio

    độ nghiêng (sự) nghiêng,
  • Inclinatio pelvis

    độ nghiêng chậu nhỏ,
  • Inclination

    / ¸inkli´neiʃən /, Danh từ: (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, Hóa...
  • Inclination (of a satellite orbit)

    sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh),
  • Inclination angle

    góc dốc (của khương tuyến), góc xoắn (của khương tuyến),
  • Inclination drilling

    khoan xiên,
  • Inclination of a line in the plane

    góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng,
  • Inclination of a line in the space

    góc nghiêng của đường thẳng trong không gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top