Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Provocative

    / prə'vɑ:kətiv /, Tính từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), Từ...
  • Provocatively

    Phó từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục),
  • Provocativeness

    / prə´vɔkətivnis /,
  • Provoke

    / prə'vouk /, Ngoại động từ: khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức,...
  • Provoker

    Danh từ: người khiêu khích, người trêu chọc, người chọc tức,
  • Provoking

    / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa:...
  • Provost

    / ´prɔvəst /, Danh từ: hiệu trưởng (ở một số phân hiệu đại học), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • Provost court

    Danh từ: toà án quân sự xét xử những vi phạm nhỏ trong một lãnh thổ bị chiếm đóng,
  • Provost marshal

    Danh từ: tư lệnh hiến binh,
  • Provost sergeant

    Danh từ: Đội trưởng hiến binh,
  • Provostship

    / ´prɔvəstʃip /, danh từ, chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở căm-brít, Ôc-phớt), ( Ê-cốt) chức thị trưởng,...
  • Prow

    bre & name / praʊ /, Danh từ: mũi tàu, mũi thuyền, Tính từ: (từ...
  • Prowess

    bre & name / 'praʊəs /, Danh từ: lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm, kỹ năng, năng...
  • Prowfish

    Danh từ: (động vật học) cá mũi tàu,
  • Prowl

    / praul /, Danh từ: sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn,
  • Prowl car

    Danh từ: xe đi tuần (của công an), Từ đồng nghĩa: noun, black maria...
  • Prowler

    / ´praulə /, danh từ, thú đi rình mò (kiếm mồi..), kẻ đi vơ vẩn, kẻ đi rình mò (ăn trộm..), Từ...
  • Prox.

    Tính từ: (viết tắt) của proximo (vào tháng tới, vào tháng sau),
  • Proxemics

    / prɔk´si:miks /, Kinh tế: cảnh trí học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top