Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inclined drilling

Mục lục

Kỹ thuật chung

khoan nghiêng

Giải thích EN: A process of blasthole drilling that is carried out at an angle rather than vertically.Giải thích VN: Là một quy trình khoan lỗ được thực hiện tại một góc chứ không phải theo chiều thẳng đứng.

Địa chất

khoan nghiêng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top