Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inclining

Nghe phát âm

Mục lục

/in´klaniη/

Thông dụng

Danh từ ( (cũng) .inclination)
Sở thích, ý thiên về
to have inclining for something
thích cái gì
Chiều hướng, khuynh hướng
to have inclining to (towards, for) something
có khuynh hướng thiên về cái gì
to have inclining to do something
có khuynh hướng làm cái gì
an inclining to grow fat
chiều hướng muốn béo ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top