Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indicating gauge

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

máy đo chỉ dẫn

Giải thích EN: 1. any measuring device that indicates a value by means of the position of a pointer on a graduated scale.any measuring device that indicates a value by means of the position of a pointer on a graduated scale.2. any device that gives visual evidence of change or variation in the dimensions or contour.any device that gives visual evidence of change or variation in the dimensions or contour.Giải thích VN: Bất kỳ một thiết bị nào cũng chỉ dẫn một giá trị bằng phương pháp định vị vị trí bằng kim chỉ trên các thang chia độ.2.Bất cứ một thiết bị nào cũng hiển thị các bằng chứng bằng chứng nhìn thấy bằng mắt.

Xây dựng

đồng hồ so, cái chỉ báo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top