- Từ điển Anh - Việt
Information centre
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
trung tâm thông tin
- Asia-Pacific Network Information Centre (APNIC)
- Trung tâm thông tin mạng châu Á-Thái Bình Dương
- Bitnet Network Information Centre (BITNIC)
- trung tâm thông tin mạng bitnet
- Co-ordinating Scientific Information Centre (CSIC)
- trung tâm thông tin khoa học phối hợp
- Defence Data Network - Network Information Centre (DDN-NIC)
- Mạng số liệu Quốc phòng - Trung tâm thông tin mạng
- Earth Science Information Centre (USGS) (ESIC)
- Trung tâm Thông tin Khoa học trái đất (USGS)
- Educational Resources Information Centre [Internet] (ERIC)
- trung tâm thông tin tài nguyên giáo dục
- flight information centre
- trung tâm thông tin bay
- Hotel Billing Information Centre (HOBIC)
- trung tâm thông tin tính cước khách sạn
- information centre, center for science and technology
- trung tâm thông tin khoa học và công nghệ
- Internet Network Information Centre (INTERNIC)
- Trung tâm thông tin mạng Internet
Kinh tế
trung tâm tình báo (tiếp thị)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Information centre, center for science and technology
trung tâm thông tin khoa học và công nghệ, -
Information centre/documentation centre
trung tâm tài liệu, -
Information channel
kênh dữ liệu, kênh thông tin, access information channel, đường kênh thông tin đi vào -
Information collection
sự thu nhập thông tin, thu nhập tin, -
Information content
lượng thông tin, dung lượng thông tin, nội dung thông tin, nội dung thông tin, average trans-information content, lượng thông tin chuyển... -
Information copy
bản sao để thông báo, -
Information costs
phí tổn thông tin, -
Information density
mật độ thông tin, -
Information department
sở thông tin, -
Information desk
bàn thông tin, quầy thông tin, bàn hướng dẫn, -
Information display
sự hiển thị thông tin, -
Information display rate
tốc độ hiện tin, -
Information element
phần tử thông tin, gcid information element (gcidie), phần tử thông tin của gcid, information element defined at the user network interface... -
Information element rate
lưu lượng chuyển giao thông tin, lưu lượng phân tử thông tin, mức độ phân tử thông tin, mức độ chuyển giao thông tin, -
Information engineering
kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering... -
Information engineering facility (IEF)
công cụ kỹ thuật thông tin, -
Information entropy
entropy thông tin, -
Information environment
môi trường thông tin, -
Information exchange
trao đổi thông tin, technical information exchange (tie), sự trao đổi thông tin kỹ thuật, tie ( technicalinformation exchange ), sự trao... -
Information explosion
sự bùng nổ thông tin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.