Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inseparable

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sepərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể tách rời được, không thể chia lìa được

Danh từ

Những người (bạn...) không rời nhau, những vật không tách rời được

Chuyên ngành

Toán & tin

không tách được
purely inseparable
(đại số ) thuần tuý không tách được


Kỹ thuật chung

không tách được
purely inseparable
thuần túy không tách được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
as one , attached , conjoined , connected , entwined , inalienable , indissoluble , indivisible , inseverable , integral , integrated , intertwined , interwoven , molded , secure , tied up , unified , united , whole , inextricable

Từ trái nghĩa

adjective
dividable , separable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top