Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insufficient

Nghe phát âm

Mục lục

/¸insə´fiʃənt/

Thông dụng

Tính từ

Không đủ, thiếu

Chuyên ngành

Toán & tin

không đủ, thiếu sót

Điện lạnh

thiếu
insufficient refrigerant
thiếu ga
insufficient refrigerant
thiếu gas

Kỹ thuật chung

không đủ
insufficient data
không đủ dữ kiện
insufficient data
không đủ dữ liệu
insufficient fund
không đủ tiền bảo chứng
insufficient memory
không đủ bộ nhớ
thiếu sót

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bereft , defective , deficient , destitute , devoid , drained , dry , failing , faulty , imperfect , inadequate , incapable , incommensurate , incompetent , incomplete , infrequent , meager , minus , out of , poor , rare , scant , scarce , short , short of , shy , thin * , too little too late , unample , unfinished , unfitted , unqualified , unsatisfactory , wanting , under , lacking , scanty , sparse

Từ trái nghĩa

adjective
adequate , ample , enough , sufficient

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top