- Từ điển Anh - Việt
Admit
Nghe phát âmMục lục |
/әd'mit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)
Chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
Nhận, thừa nhận; thú nhận
(kỹ thuật) nạp
Nội động từ
( + of) có chỗ cho, có
Nhận, thừa nhận
hình thái từ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
cho phép lên bờ
Kỹ thuật chung
cho vào
nhận vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , be big on , bless , buy , concede , enter , entertain , give access , give the nod , give thumbs up , grant , harbor , house , initiate , introduce , let , let in , lodge , okay , permit , receive , shelter , sign * , sign off on , suffer , take , take in , accord , acquiesce , adopt , affirm , agree , allow , approve , avow , bare , bring to light * , communicate , concur , confide , confirm , consent , cop a plea , credit , declare , disclose , divulge , enumerate , expose , go into details , indicate , let on , make known , narrate , number , open up , own , own up , proclaim , profess , recite , recognize , relate , reveal , spill * , subscribe to , talk , tell , tolerate , uncover , unveil , yield , intromit , confess , acknowledge , adhibit , assent , avouch , cede , certify , embrace , enroll , include , surrender , trust , welcome
Từ trái nghĩa
verb
- debar , deny , dismiss , eject , exclude , expel , oust , refuse , reject , repel , shut , confute , dispute , dissent , gainsay , repulse
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Admits
, -
Admits of scrap
lượng phế liệu thêm, -
Admittable
Tính từ: có thể để cho vào (nơi nào), -
Admittance
/ əd´mitəns /, Danh từ: sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp, lối đi vào, (vật... -
Admittance bridge
cầu đo dẫn nạp, -
Admittance diagram
biểu đồ dẫn nạp, biểu đồ tổng dẫn, -
Admittance matrix
ma trận tổng dẫn, ma trận dẫn nạp, bus admittance matrix, ma trận dẫn nạp buýt -
Admitted
, -
Admitted assets
tài sản có giá trị được nhận bảo hiểm, -
Admitted insurer
người bảo hiểm được công nhận, -
Admittedly
/ əd´mitidli /, Phó từ: phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận, it's admittedly a thorny question,... -
Admitting pipe
ống vào, Địa chất: ống để nạp (cấp, cho) vào, -
Admix
/ əd´miks /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hỗn hợp, hình thái từ:... -
Admixed
, -
Admixing
, -
Admixture
/ əd´mikstʃə /, Danh từ: sự trộn lẫn, sự hỗn hợp, Cơ khí & công... -
Admixture for concrete
chất phụ gia bê tông, -
Admonish
/ əd´mɔniʃ /, Ngoại động từ: khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.