Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Admit

Nghe phát âm

Mục lục

/әd'mit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)
Chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
this hall can admit 200 persons
phòng này có thể chứa 200 người
Nhận, thừa nhận; thú nhận
(kỹ thuật) nạp

Nội động từ

( + of) có chỗ cho, có
this word admits of no other meaning
từ này không có nghĩa nào khác
Nhận, thừa nhận
this, I admit, was wrong
tôi thừa nhận điều đó là sai
to be admitted to sb's presence
được phép vào tiếp kiến ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

cho phép lên bờ

Kỹ thuật chung

cho vào
nhận vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accept , be big on , bless , buy , concede , enter , entertain , give access , give the nod , give thumbs up , grant , harbor , house , initiate , introduce , let , let in , lodge , okay , permit , receive , shelter , sign * , sign off on , suffer , take , take in , accord , acquiesce , adopt , affirm , agree , allow , approve , avow , bare , bring to light * , communicate , concur , confide , confirm , consent , cop a plea , credit , declare , disclose , divulge , enumerate , expose , go into details , indicate , let on , make known , narrate , number , open up , own , own up , proclaim , profess , recite , recognize , relate , reveal , spill * , subscribe to , talk , tell , tolerate , uncover , unveil , yield , intromit , confess , acknowledge , adhibit , assent , avouch , cede , certify , embrace , enroll , include , surrender , trust , welcome

Từ trái nghĩa

verb
debar , deny , dismiss , eject , exclude , expel , oust , refuse , reject , repel , shut , confute , dispute , dissent , gainsay , repulse

Xem thêm các từ khác

  • Admits

    ,
  • Admits of scrap

    lượng phế liệu thêm,
  • Admittable

    Tính từ: có thể để cho vào (nơi nào),
  • Admittance

    / əd´mitəns /, Danh từ: sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp, lối đi vào, (vật...
  • Admittance bridge

    cầu đo dẫn nạp,
  • Admittance diagram

    biểu đồ dẫn nạp, biểu đồ tổng dẫn,
  • Admittance matrix

    ma trận tổng dẫn, ma trận dẫn nạp, bus admittance matrix, ma trận dẫn nạp buýt
  • Admitted assets

    tài sản có giá trị được nhận bảo hiểm,
  • Admitted insurer

    người bảo hiểm được công nhận,
  • Admittedly

    / əd´mitidli /, Phó từ: phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận, it's admittedly a thorny question,...
  • Admitting pipe

    ống vào, Địa chất: ống để nạp (cấp, cho) vào,
  • Admix

    / əd´miks /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hỗn hợp, hình thái từ:...
  • Admixture

    / əd´mikstʃə /, Danh từ: sự trộn lẫn, sự hỗn hợp, Cơ khí & công...
  • Admixture for concrete

    chất phụ gia bê tông,
  • Admonish

    / əd´mɔniʃ /, Ngoại động từ: khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top