Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insurgent

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sə:dʒənt/

Thông dụng

Tính từ

Nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn
insurgent peasants
những người nông dân nổi dậy

Danh từ

Người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anarchical , contumacious , disobedient , factious , insubordinate , insurrectionary , mutinous , revolting , revolutionary , riotous , seditious
noun
agitator , anarch , anarchist , demonstrator , frondeur , insurrectionist , malcontent , mutineer , radical , resister , revolter , revolutionary , revolutionist , rioter , insurrectionary , dissident , insubordinate , mutinous , rebel , rebellious , revolting

Từ trái nghĩa

adjective
obedient , subordinate

Xem thêm các từ khác

  • Insuring clause

    Danh từ: Điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm),
  • Insurmountability

    / ¸insə¸mauntə´biliti /, danh từ, tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)
  • Insurmountable

    / ¸insə´mauntəbl /, Tính từ: không vượt qua được (vật chướng ngại...), không khắc phục được,...
  • Insurmountableness

    / ¸insə´mauntəbəlnis /, như insurmountability,
  • Insurrection

    / ,insə'rekʃn /, Danh từ: sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa,
  • Insurrectional

    / ¸insə´rekʃənl /, tính từ, nổi dậy, khởi nghĩa,
  • Insurrectionary

    / ¸insə´rekʃənəri /, tính từ, nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa, gây ra cuộc nổi dậy,...
  • Insurrectionise

    như insurrectionize,
  • Insurrectionism

    Danh từ: chủ nghĩa nổi dậy,
  • Insurrectionist

    / ¸insə´rekʃənist /, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, insurgent...
  • Insurrectionize

    Ngoại động từ: xúi giục nổi dậy, vận động khởi nghĩa,
  • Insusceptibility

    / ¸insə¸septə´biliti /, danh từ, tính không tiếp thu; tính không dễ bị, tính không dễ xúc cảm, Từ...
  • Insusceptible

    / ¸insə´septibl /, Tính từ: không tiếp thu; không dễ bị, không dễ bị xúc cảm, Từ...
  • Insutrialized building

    xây dựng (theo phương pháp) công nghiệp hóa,
  • Inswept

    / ´inswept /, Tính từ: thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...), Kỹ thuật...
  • Intact

    / in'tækt /, Tính từ: không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không...
  • Intact group sampling

    sự lấy mẫu theo cả nhóm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top