Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Integrated circuit

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Mạch tích hợp, vi mạch

Toán & tin

mạch IC

Điện tử & viễn thông

mạch phối hợp

Cơ - Điện tử

Mạch tích hợp, vi mạch, IC

Mạch tích hợp, vi mạch, IC

Kỹ thuật chung

mạch tích phân
vi mạch
Dual Inline Integrated Circuit (DILIC)
vi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm
Hybrid Integrated Circuit (HIC)
vi mạch hỗn hợp lai ghép
Integrated Circuit (IC)
vi mạch, mạch tích hợp
integrated circuit chip
vi mạch tích hợp
integrated circuit memory
vi mạch nhớ
Monolithic Integrated Circuit (MIC)
vi mạch đơn tinh thể

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top