Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hybrid

Nghe phát âm

Mục lục

/´haibrid/

Thông dụng

Danh từ

Cây lai; vật lai; người lai
Từ ghép lai

Tính từ

Lai

Chuyên ngành

Ô tô

Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy...

Hóa học & vật liệu

lai chủng

Toán & tin

giống lai

Xây dựng

đá lai

Điện tử & viễn thông

bộ ghép lại

Điện lạnh

thể lai

Kỹ thuật chung

hỗn hợp
lai
vật lai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amalgam , bastard , combination , compound , cross , crossbreed , half-blood , half-breed , half-caste , incross , miscegenation , mongrel , mule , outcross , blend , composite , cross.--a. mongrel , crossbred , mixture

Từ trái nghĩa

noun
homogeneous , pedigreed , pure , purebred , thoroughbred , unmixed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top