Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interact

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intər´ækt/

Thông dụng

Động từ

Ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau, tương tác
Hỗ trợ thúc đẩy, tiếp xúc

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) tác động qua lại, tác dụng tương hỗ

Xây dựng

tác động qua lại

Kỹ thuật chung

sự tương tác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
collaborate , combine , connect , contact , cooperate , get across * , get the message , interface , interplay , interreact , join , keep in touch , merge , mesh , network , reach out , relate , touch , touch base * , unite , communicate , coordinate

Từ trái nghĩa

verb
not speak

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top