Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Investment income

Kinh tế

thu nhập đầu tư
franked investment income
thu nhập đầu tư đã nộp thuế
franked investment income
thu nhập đầu tư được miễn thuế
investment income surcharge
đảm phụ thu nhập đầu tư
investment income surcharge
phụ thuế thu nhập đầu tư
net investment income per share
thu nhập đầu tư ròng theo từng cổ phiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top