Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ion fractionation

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

phân đoạn ion

Giải thích EN: The separation of anions or cations from an ionic solution by a membrane permeable to the desired ion, using electrodialyzers and ion-fractionation stills.Giải thích VN: Việc tách anion và cation từ một dung dịch ion hóa bằng một màng thấm ra ion được cần thiết, sử dụng bộ thấm tách điện và máy chưng cất phân đoạn ion.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top