Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Job lot

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hàng bán để thanh lý, hàng bán lạc son

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lô hàng, lô công việc

Giải thích EN: A large, often varied quantity of goods that are part of a single production run or sales transaction.Giải thích VN: Một lượng lớn và thường thay đổi của hàng hóa, là một phần của một quy trình làm việc đơn hay các giao dịch mua bán.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Job lot production

    sản xuất từng lô, sản xuất từng loại nhỏ,
  • Job maker

    người tạo việc làm,
  • Job management

    sự quản lý công việc, quản lý công việc,
  • Job management program

    chương trình quản lý công việc,
  • Job market

    thị trường công ăn việc làm,
  • Job master

    người cho mướn xe,
  • Job message queue

    chuỗi thông báo công việc,
  • Job mix

    hỗn hợp công việc, sự trộn công việc, trộn việc, hỗn hợp trộn tại hiện trường,
  • Job mixed concrete

    bê tông trộn trên công trường,
  • Job mixed paint

    sơn trộn trên công trường,
  • Job networking

    liên kết mạng công việc, sự nối mạng công việc,
  • Job number

    số công việc, số hiệu công việc,
  • Job of work

    Thành Ngữ:, job of work, việc làm ăn khó khăn vất vả
  • Job off

    bán rẻ (hàng ế hoặc vật liệu dư thừa),
  • Job off (to...)

    bán rẻ (hàng ế hoặc vật liệu dư thừa),
  • Job office

    văn phòng công trường, văn phòng công trường,
  • Job opportunities

    cơ hội việc làm, công ăn việc làm, đi làm,
  • Job order

    thuê khoán, giấy giao việc, giấy phân nhiệm, phiếu phân phối công tác, phiếu sản xuất,
  • Job order costing (system)

    phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng,
  • Job out

    phiếu phân phối công tác, phiếu sản xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top