Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sales

Nghe phát âm

Mục lục

/´seilz/

Kỹ thuật chung

doanh số

Kinh tế

doanh số
audited net sales
doanh số dòng đã thẩm định
beverage sales
doanh số thức uống
contract sales
doanh số ký kết
daily sales
doanh số mỗi ngày
food sales
doanh số thực phẩm
gross sales
tổng doanh số
monthly sales
doanh số hàng tháng
net sales
doanh số ròng
principle of sales maximization
nguyên lý tối đa hóa doanh số
ratio of net income to net sales
tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
ratio of net income to net sales
tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
record sales figures
doanh số kỷ lục cao nhất
retail sales
doanh số bán lẻ
sales figures
doanh số bán hàng
sales literature
tài liệu ghi chép về doanh số bán hàng
sales maximization
sự tăng doanh số bàn hàng lên mức cao nhất
sales meeting
cuộc họp bàn về doanh số tiêu thụ
sales of department stores
doanh số cửa hàng bách hóa
sales returns maximization
sự tối đa hóa doanh số, thu nhập bán hàng
sales volume variance
số chênh lệch của khối lượng doanh số
total sales
tổng doanh số
volume of sales
doanh số tiêu thụ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top