Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kinematics

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

(vật lý) chuyển động học

Y học

động học khoa học về chuyển động và các lực cần thiết để sinh chuyển động

Kỹ thuật chung

động hình học
động học
engineering kinematics
động học kĩ thuật
kinematics of solid body
động học vật rắn
kinematics operator
toán tử động học
particle kinematics
chuyển động học chất điểm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top