Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Last straw

Thông dụng

Danh từ

Cái cuối cùng thêm vào vượt quá giới hạn sự chịu đựng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Last supper

    Danh từ: lần cuối cùng chúa giêxu dùng bữa với các tông đồ trước khi bị đóng đinh, bữa...
  • Last survivor

    người sống sót sau cùng, last survivor annuity, niên kim của người sống sót sau cùng
  • Last survivor annuity

    niên kim của người sống sót sau cùng,
  • Last survivor policy

    đơn bảo hiểm nhân thọ người chết sau,
  • Last tender day

    ngày cuối cùng (thông báo) giao hàng,
  • Last term

    số hạng cuối, số hạng cuối cùng,
  • Last thing

    Phó từ: công việc cuối trước khi đi ngủ, he always has a cup of cocoa last thing at night, Ông ấy luôn...
  • Last things

    Danh từ số nhiều: những sự kiện (sự phán xét toàn nhân loại) đánh dấu ngày tận thế (cái...
  • Last trading day

    ngày giao dịch cuối cùng, ngày mua bán sau cùng,
  • Last trunk Capacity (LTC)

    dung lượng trung kế cuối cùng,
  • Last updated

    cập nhật mới nhất,
  • Last week

    tuần trước tuần rồi,
  • Last will

    di chúc cuối cùng,
  • Last word

    Danh từ: tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất, nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc...
  • Lasted

    ,
  • Lastest closing

    giá đóng cửa thị trường chứng khoán,
  • Lastic cheese

    fomat sữa chua,
  • Lasting

    / ´la:stiη /, Danh từ: vải latinh, Tính từ: bền vững, lâu dài, trường...
  • Lasting colour

    màu bền,
  • Lastingness

    / ´la:stiηgnis /, danh từ, tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu, sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top