- Từ điển Anh - Việt
Lasting
Mục lục |
/´la:stiη/
Thông dụng
Danh từ
Vải latinh
Tính từ
Bền vững, lâu dài, trường cửu
- lasting peace
- nền hoà bình bền vững
Chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chống chịu được
sự bền vững
Kỹ thuật chung
bền
bền vững
độ bền
lâu dài
tính bền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , constant , continual , continuing , deep-rooted , durable , endless , eternal , everlasting , forever , incessant , indelible , indissoluble , inexhaustible , inexpungible , in for the long haul , lifelong , longstanding , long-term , old , perdurable , perennial , permanent , perpetual , persisting , stable , till the cows come home , unceasing , undying , unremitting , enduring , long-lasting , long-lived , long-standing , persistent , aeonian , boundless , chronic , classical , diuturnal , immortal , imperishable , in perpetuity , interminable , perseverant , pertinacious , protracted , sturdy , unending
Từ trái nghĩa
adjective
- ceasing , ending , ephemeral , fleeting , passing , short-lived , temporary , transient , fugitive , impermanent , transitory
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lasting colour
màu bền, -
Lastingness
/ ´la:stiηgnis /, danh từ, tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu, sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được... -
Lastly
/ ´la:stli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, sau rốt, Từ đồng nghĩa:... -
Lat
vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia, -
Latah
sau một cơn sức tâm lý, bênh nhân trỏ nên rất bồn chồn và dễ bị ám thị, -
Latakia
Danh từ: thuốc lá latakia (hương thơm ngát ở xiri), -
Latch
/ ˈlætʃ /, Danh từ: chốt cửa, then cửa, Ngoại động từ: Đóng (cửa)... -
Latch-in relay
rơle chốt, rơle khóa, -
Latch-on
cài lại, khóa lại, -
Latch (ing) pillar
trụ đỡ trung tâm khung cửa, -
Latch (vs)
đơn vị nhớ, -
Latch bar
chốt, -
Latch bolt
chốt then (khóa), chốt, chốt cài, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được -
Latch circuit
mạch khóa, -
Latch clutch
khớp trục có chốt, khớp trục có chốt, -
Latch handle
cán chốt, tay nắm có then cài, -
Latch lock
khóa rập (ngoài), chốt khóa, khóa chốt, -
Latch needle
kim lưỡi, -
Latch on
siết chặt (kỹ thuật khoan), -
Latch pin
chốt hãm, chốt then cửa, đinh chốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.