Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Last updated

Toán & tin

cập nhật mới nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Last week

    tuần trước tuần rồi,
  • Last will

    di chúc cuối cùng,
  • Last word

    Danh từ: tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất, nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc...
  • Lasted

    ,
  • Lastest closing

    giá đóng cửa thị trường chứng khoán,
  • Lastic cheese

    fomat sữa chua,
  • Lasting

    / ´la:stiη /, Danh từ: vải latinh, Tính từ: bền vững, lâu dài, trường...
  • Lasting colour

    màu bền,
  • Lastingness

    / ´la:stiηgnis /, danh từ, tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu, sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được...
  • Lastly

    / ´la:stli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, sau rốt, Từ đồng nghĩa:...
  • Lat

    vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • Latah

    sau một cơn sức tâm lý, bênh nhân trỏ nên rất bồn chồn và dễ bị ám thị,
  • Latakia

    Danh từ: thuốc lá latakia (hương thơm ngát ở xiri),
  • Latch

    / ˈlætʃ /, Danh từ: chốt cửa, then cửa, Ngoại động từ: Đóng (cửa)...
  • Latch-in relay

    rơle chốt, rơle khóa,
  • Latch-on

    cài lại, khóa lại,
  • Latch (ing) pillar

    trụ đỡ trung tâm khung cửa,
  • Latch (vs)

    đơn vị nhớ,
  • Latch bar

    chốt,
  • Latch bolt

    chốt then (khóa), chốt, chốt cài, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top