Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Last word

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất
Nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc trao đổi, thảo luận; lời nói quyết định
the last word in sports cars
loại hiện đại nhất trong xe hơi thể thao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lasted

    ,
  • Lastest closing

    giá đóng cửa thị trường chứng khoán,
  • Lastic cheese

    fomat sữa chua,
  • Lasting

    / ´la:stiη /, Danh từ: vải latinh, Tính từ: bền vững, lâu dài, trường...
  • Lasting colour

    màu bền,
  • Lastingness

    / ´la:stiηgnis /, danh từ, tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu, sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được...
  • Lastly

    / ´la:stli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, sau rốt, Từ đồng nghĩa:...
  • Lat

    vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • Latah

    sau một cơn sức tâm lý, bênh nhân trỏ nên rất bồn chồn và dễ bị ám thị,
  • Latakia

    Danh từ: thuốc lá latakia (hương thơm ngát ở xiri),
  • Latch

    / ˈlætʃ /, Danh từ: chốt cửa, then cửa, Ngoại động từ: Đóng (cửa)...
  • Latch-in relay

    rơle chốt, rơle khóa,
  • Latch-on

    cài lại, khóa lại,
  • Latch (ing) pillar

    trụ đỡ trung tâm khung cửa,
  • Latch (vs)

    đơn vị nhớ,
  • Latch bar

    chốt,
  • Latch bolt

    chốt then (khóa), chốt, chốt cài, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được
  • Latch circuit

    mạch khóa,
  • Latch clutch

    khớp trục có chốt, khớp trục có chốt,
  • Latch handle

    cán chốt, tay nắm có then cài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top