Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leakage current

Mục lục

Toán & tin

dòng (điện) rò
dòng điện rò rỉ
dòng điện thất thoát

Kỹ thuật chung

dòng điện rò
earth leakage current
dòng điện rò xuống đất
ground leakage current
dòng điện rò xuống đất
junction leakage current
dòng điện rò chỗ nối
leakage current test
thử dòng điện rò
dòng rò
capacitor leakage current
dòng rò tụ điện
gate leakage current
dòng rò cực cửa
dòng trở về

Xây dựng

dòng rò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top