- Từ điển Anh - Việt
Junction
Nghe phát âm/ˈdʒʌŋkʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự nối liền, sự gặp nhau
Mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)
(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự nối liền, chỗ nối, mối hàn, chỗ giao nhau
Cơ khí & công trình
sự ráp nối
Hóa học & vật liệu
nơi hợp lưu
Xây dựng
rắc co
sự tiếp cận
Y học
tiếp giáp, tiếp hợp
Kỹ thuật chung
khớp liên kết
khớp nối
ngã tư
ngã tư đường
điểm nút
đường ống nhánh
lớp chuyển tiếp
- abrupt junction
- lớp chuyển tiếp dốc đứng
- abrupt junction
- lớp chuyển tiếp đột ngột
- alloy junction
- lớp chuyển tiếp hợp kim
- cascade junction
- lớp chuyển tiếp theo tầng
- emitter junction
- lớp chuyển tiếp emitter
- emitter-base junction
- lớp chuyển tiếp emitơ-bazơ
- grown junction
- lớp chuyển tiếp kéo
- grown junction
- lớp chuyển tiếp nuôi
- Josephson junction
- lớp chuyển tiếp Josephson
- junction capacitance
- điện dung lớp chuyển tiếp
- NN junction
- lớp chuyển tiếp nn
- p-n junction
- lớp chuyển tiếp p-n
- pp junction
- lớp chuyển tiếp pp
- rectifying junction
- lớp chuyển tiếp chỉnh lưu
- semiconductor junction
- lớp chuyển tiếp bán dẫn
- silicon junction diode
- đi-ốt lớp chuyển tiếp silic
- SLUG junction
- lớp chuyển tiếp SLUG (loại Josephson)
ga đầu mối
mạch nối tiếp
mặt tiếp giáp
Giải thích VN: Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất cho hoặc nhận tụ tập lại.
- grown junction
- mặt tiếp giáp cấy
- junction transistor
- tranzito có mặt tiếp giáp
mối ghép
mối hàn
mối nối
ống nối
sự hợp lưu
sự kết hợp
sự kết nối
sự liên kết
sự nối
sự nối dây
sự nối liền
sự nối tiếp
sự phân nhánh
sự tiếp xúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , annexation , articulation , assemblage , attachment , bond , coalition , coherence , collocation , combination , combine , concatenation , concourse , concursion , confluence , conjugation , consolidation , convergence , coupling , crossing , crossroads , dovetail , elbow , gathering , gore , hinge , hookup , interface , intersection , joining , joint , juncture , knee , link , linking , meeting , miter , mortise , node , pivot , plug-in , reunion , seam , splice , terminal , tie-in , tie-up , union , weld , connection , conflux , contact , transition
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Junction, Flying
cầu vượt, -
Junction, diode assembly
bộ đèn lưỡng cực nối ráp, -
Junction (pipe junction)
chỗ nối, mối hàn, -
Junction Box (JB)
hộp đầu nối, -
Junction Field Effect Transistor (JFET)
tranzito hiệu ứng trường tiếp giáp, -
Junction Frequency (JF)
tần số tiếp giáp, -
Junction Switch (JS)
chuyển mạch trung kế, -
Junction accident
tai nạn ở nút giao thông, -
Junction area
vùng chuyển tiếp, -
Junction at grade
giao cùng mức,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"