Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Level measurement

Mục lục

Đo lường & điều khiển

đo mức

Kỹ thuật chung

số đo mức

Giải thích EN: The distance above or below a reference level of the surface of a body of liquid or other substance..Giải thích VN: Khoảng cách phía trên hay dưới một mặt phẳng tham chiếu của một khối chất lỏng hay chất liệu khác.

sự đo mức

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top