Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Licit

Nghe phát âm

Mục lục

/´lisit/

Thông dụng

Tính từ

Đúng luật, hợp pháp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
innocent , legal , legitimate , authorized , lawful , licensed , permissible , sanctioned

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Licitation

    bán cả lô, sự bán cả lô,
  • Lick

    / lik /, Danh từ: sự liếm, cú liếm, (từ lóng) cú đấm, cái vụt; đòn đau, ( số nhiều) (từ...
  • Licked

    ,
  • Lickerish

    Tính từ: thích ăn ngon, háo sắc, dâm đãng,
  • Lickerishness

    Danh từ: tính thích ăn ngon, tính hiếu sắc, tính dâm đãng, tính tham, tính ham,
  • Lickety-split

    / ´likiti¸split /, Phó từ: (từ mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn,
  • Licking

    / ´likiη /, Danh từ: sự liếm; cái liếm, sự đánh bại, Từ đồng nghĩa:...
  • Licks

    ,
  • Lickspittle

    / ´lik¸spitəl /, Danh từ: kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót,
  • Licorice

    / 'likəris /, như liquorice, Hóa học & vật liệu: cam thảo, Kinh tế:...
  • Licorice stick

    Danh từ: kèn clarinet,
  • Lictor

    / ´liktə:;´liktɔ: /, Danh từ: vệ sĩ thời cổ la mã,
  • Lid

    / lid /, Danh từ: nắp, vung, mi mắt ( (cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, Xây...
  • Lid on price

    hạn chế giá cả,
  • Lid sealing compound

    hợp chất bit nắp,
  • Lid slit

    khemi mắt,
  • Lidar

    Danh từ: loại rada phát sáng từ tia la-de (chứ không phải sóng (rađiô)),
  • Lidar Altimeter/Ranger

    máy đo độ cao/máy đo tầm xa bằng lidar,
  • Lidar In-space Technology Experiment (LITE)

    thử nghiệm công nghệ lidar trong vũ trụ,
  • Lidded

    / ´lidid /, tính từ, (nói về soong nồi, thau chậu) có nắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top