Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Permissible

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´misibl/

Thông dụng

Tính từ

Chấp nhận được, dùng được
this box is permissible
cái hộp này có thể dùng được
delay is permissible, even for a single day
thậm chí chậm trễ một ngày cũng chấp nhận được

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có thể chấp nhận

Toán & tin

cho phép được

Điện lạnh

trong dung hạn

Kỹ thuật chung

có thể
được phép
maximum permissible deviation
độ lệch được phép tối đa
maximum permissible dose
liều (lượng) được phép tối đa
maximum permissible error
sai số được phép cực đại
maximum permissible Mach number
số Mach được phép cực đại
permissible action
hành động được phép
permissible allowance
dung sai được phép
permissible area
diện tích được phép (tưới)
permissible current
dòng điện được phép
permissible current
dòng được phép
permissible dose
liều (lượng) được phép
permissible error
sai số được phép
permissible level of interference
mức nhiễu được phép (vô tuyến vũ trụ)
permissible limit
giới hạn được phép
permissible stress
ứng suất được phép
permissible voltage
điện áp được phép
total permissible laden weight
tổng tải trọng được phép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acceptable , admissible , all right , approved , authorized , bearable , endorsed , kosher * , lawful , legalized , legit , legitimate , licit , okay * , on the up and up , permitted , proper , sanctioned , tolerable , tolerated , unforbidden , unprohibited , allowable

Từ trái nghĩa

adjective
illegal , prohibited , unpermissible

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top