Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Licking

Nghe phát âm

Mục lục

/´likiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự liếm; cái liếm
Sự đánh bại
to get a licking
bị đánh bại


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
flogging , hiding , lashing , thrashing , whipping , beating , drubbing , overthrow , rout , vanquishment

Xem thêm các từ khác

  • Licks

    ,
  • Lickspittle

    / ´lik¸spitəl /, Danh từ: kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót,
  • Licorice

    / 'likəris /, như liquorice, Hóa học & vật liệu: cam thảo, Kinh tế:...
  • Licorice stick

    Danh từ: kèn clarinet,
  • Lictor

    / ´liktə:;´liktɔ: /, Danh từ: vệ sĩ thời cổ la mã,
  • Lid

    / lid /, Danh từ: nắp, vung, mi mắt ( (cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, Xây...
  • Lid on price

    hạn chế giá cả,
  • Lid sealing compound

    hợp chất bit nắp,
  • Lid slit

    khemi mắt,
  • Lidar

    Danh từ: loại rada phát sáng từ tia la-de (chứ không phải sóng (rađiô)),
  • Lidar Altimeter/Ranger

    máy đo độ cao/máy đo tầm xa bằng lidar,
  • Lidar In-space Technology Experiment (LITE)

    thử nghiệm công nghệ lidar trong vũ trụ,
  • Lidded

    / ´lidid /, tính từ, (nói về soong nồi, thau chậu) có nắp,
  • Lidless

    / ´lidlis /, tính từ, không nắp, không vung, không mi (mắt), (thơ ca) cảnh giác; thức,
  • Lido

    / ´li:dou /, Danh từ: bể bơi công cộng ngoài trời, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bãi biển (nghỉ mát, tắm),...
  • Lido deck

    sàn bể bơi,
  • Lidocaine

    lidocain,
  • Lie

    / lai /, Danh từ: sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa...
  • Lie-abed

    Danh từ: người hay ngủ nướng,
  • Lie-detector

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy phát hiện nói dối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top