Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lilt

Nghe phát âm

Mục lục

/lilt/

Thông dụng

Danh từ

Bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng
Nhịp điệu nhịp nhàng

Động từ

Hát du dương; hát nhịp nhàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
air , intonation , move , refrain , sing , song , tune

Xem thêm các từ khác

  • Lilt deck trailer

    rơmoóc kiểu sàn lật,
  • Lilting

    / ´liltiη /, tính từ, du dương, nhịp nhàng,
  • Lily

    / ˈlɪli /, Danh từ: hoa huệ tây; hoa loa kèn, người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết,
  • Lily-iron

    / ´lili¸aiə:n /, Danh từ: cái xiên đánh cá (đầu tháo rời ra được), Kinh...
  • Lily-like

    Tính từ: giống hoa huệ tây, như hoa huệ tây,
  • Lily-livered

    / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly...
  • Lily-pad

    / ´lili¸pæd /, danh từ, lá súng,
  • Lily-white

    / ´lili¸hwait /, tính từ, trắng như hoa huệ tây, trắng ngần, thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị,...
  • Lily of the valley

    Thành Ngữ:, lily of the valley, cây hoa lan chuông
  • Lily while

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thuộc tổ chức chống sự tham dự của người da đen vào...
  • Lilywhite cake

    bánh kéc đường,
  • Lima

    / 'lai:mə /, Danh từ: từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l, đậu ngự,
  • Lima bean

    Danh từ: (thực vật học) đậu lima, đậu lima,
  • Limacine

    Tính từ: thuộc ốc sên,
  • Limacon

    đường ốc sên,
  • Liman

    vũng cửa sông,
  • Liman irrigation

    sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới ngập,
  • Limatura ferri

    mạt giũasắt,
  • Limb

    / lim /, Danh từ: (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá;...
  • Limb-darkening of sun

    tối lại ở mép mặt trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top